Ý nghĩa đằng sau từ: Khả năng làm việc

Tính khả thi đề cập đến chất lượng thực tế, khả thi hoặc có khả năng được thực hiện hoặc triển khai một cách hiệu quả.

Nguồn gốc

Thuật ngữ workableness ​​bắt nguồn từ khái niệm về một thứ gì đó có thể được thực hiện hoặc đưa vào hoạt động một cách thành công.

Cách sử dụng

Trong nhiều bối cảnh khác nhau, thuật ngữ workableness ​​thường được áp dụng:

  • Quản lý dự án: Đánh giá tính khả thi của một kế hoạch đảm bảo rằng nó có thể được thực hiện trong những ràng buộc nhất định.
  • Kỹ thuật: Các kỹ sư đánh giá tính khả thi của thiết kế để xác định tính thực tế và chức năng của chúng.
  • Lập chính sách: Các nhà hoạch định chính sách xem xét tính khả thi của các quy định được đề xuất để đảm bảo chúng có thể được triển khai và thực thi một cách hiệu quả.

Tầm quan trọng

Tính khả thi là yếu tố quan trọng cho sự thành công của bất kỳ dự án, thiết kế hoặc chính sách nào. Nó đảm bảo rằng các ý tưởng và kế hoạch không chỉ đúng đắn về mặt lý thuyết mà còn có thể đạt được trên thực tế, dẫn đến kết quả hiệu quả và hiệu quả.